Có 4 kết quả:
封冻 fēng dòng ㄈㄥ ㄉㄨㄥˋ • 封凍 fēng dòng ㄈㄥ ㄉㄨㄥˋ • 風洞 fēng dòng ㄈㄥ ㄉㄨㄥˋ • 风洞 fēng dòng ㄈㄥ ㄉㄨㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to freeze over (of water or land)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to freeze over (of water or land)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
wind tunnel
giản thể
Từ điển Trung-Anh
wind tunnel